Thoái hóa cột sống cổ, còn được biết đến với thuật ngữ chuyên môn là Cervical Spondylosis, là một tình trạng bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến hệ thống xương cột sống, gây ra bởi nhiều yếu tố khác nhau bao gồm tuổi tác, loại công việc, cường độ lao động và thậm chí là các thói quen hàng ngày. Đáng chú ý, khoảng ⅔ dân số trải qua ít nhất một lần đau cổ trong đời, với nguy cơ cao đặc biệt ở nhóm tuổi từ 25 đến 30 do lối sống và thói quen làm việc không lành mạnh.
Bài viết này sẽ đưa bạn từ nguyên nhân đến cách phòng ngừa bệnh lý này, cung cấp kiến thức cần thiết để đối mặt và quản lý hiệu quả các cơn đau cột sống cổ.
1. Thoái hoá cột sống cổ là gì?
Thoái hóa đốt sống cổ, hay Cervical Spondylosis, là một quá trình tự nhiên gây ra bởi sự suy giảm của các thành phần xương khớp, bao gồm sụn, đĩa đệm, dây chằng và xương trong cột sống cổ. Bệnh này thường khởi phát do viêm và lắng đọng canxi trên dây chằng quanh cột sống, gây ra tình trạng hẹp lỗ liên hợp và cản trở sự lưu thông của mạch máu cũng như dây thần kinh, từ đó dẫn đến đau cổ gáy và khó khăn trong việc vận động cổ.
Bệnh lý này không phân biệt giới tính, và tỷ lệ mắc bệnh ở nam và nữ giới là ngang nhau, trở thành một trong những vấn đề sức khỏe mãn tính phổ biến, đặc biệt ở đoạn C5-C6-C7 của cột sống.
Mặc dù thoái hóa cột sống cổ có thể bắt đầu ảnh hưởng đến mọi người từ độ tuổi 30, nhưng đến tuổi 60, gần 9 trên 10 người sẽ trải qua tình trạng này. Bệnh tiến triển một cách chậm rãi và có thể ảnh hưởng đến bất kỳ đoạn nào của cột sống, tuy nhiên, đau cổ, cứng khớp và các triệu chứng khác thường xảy ra nhiều nhất ở các đốt C5-C6-C7, gây ảnh hưởng đến khả năng vận động cổ và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
2. Thoái hóa cột sống cổ có nguy hiểm không?
Thoái hóa cột sống cổ hiện nay đã trở thành một bệnh lý xương khớp phổ biến không chỉ ảnh hưởng đến người cao tuổi mà còn cả những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người làm công việc văn phòng, ít vận động hoặc thường xuyên phải cúi đầu. Đây là vấn đề sức khỏe thường gặp ở những cá nhân phải thực hiện các động tác lặp đi lặp lại ảnh hưởng đến vùng cổ.
Thoái hóa đốt sống cổ không chỉ gây ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt hàng ngày mà còn tác động đến hiệu suất lao động, gây ra nhiều bất tiện và đau đớn cho người mắc. Đáng chú ý, tỷ lệ mắc bệnh này giữa nam và nữ là tương đối ngang bằng, phản ánh rõ sự phổ biến và tính chất không phân biệt giới tính của bệnh lý.
3. Nguyên nhân bệnh thoái hóa cột sống cổ
Thoái hóa cột sống cổ, một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến đa dạng đối tượng từ người trẻ đến người già, có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Một trong những nguyên nhân chính là:
- Hoạt động với tư thế không đúng, như ngồi lâu một chỗ, sử dụng máy tính quá mức, hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi phải cúi hoặc ngửa đầu liên tục. Những thói quen này không chỉ làm tăng nguy cơ thoái hóa đốt sống cổ mà còn thúc đẩy sự lắng đọng canxi và gây viêm dây chằng, dẫn đến hẹp lỗ liên hợp và cản trở sự lưu thông của mạch máu và dây thần kinh.
- Chế độ dinh dưỡng thiếu cân đối và tiêu thụ ít chất dinh dưỡng cần thiết như canxi, vitamin, và magie cũng góp phần làm tăng nguy cơ thoái hóa.
- Ngoài ra, tư thế ngủ không phù hợp, sử dụng gối không đúng cách, và thói quen không chuyển mình trong khi ngủ cũng là các yếu tố góp phần vào sự phát triển của bệnh.
Cấu trúc cột sống cổ gặp phải những thay đổi như mất nước đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, và sự phát triển của gai xương, gây áp lực lên tủy sống và rễ thần kinh, cùng với việc xơ hóa dây chằng, làm giảm độ linh hoạt của cổ. Các nguyên nhân này cùng nhau tạo ra một quá trình thoái hóa phức tạp, ảnh hưởng đến khả năng vận động của cổ và gây đau nhức.
Từ 40 tuổi trở đi, quá trình lão hóa tự nhiên cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển thoái hóa cột sống cổ. Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy người trẻ tuổi cũng đang ngày càng phải đối mặt với vấn đề này do lối sống ít vận động và thói quen làm việc không lành mạnh. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì một lối sống khoa học, vận động đều đặn, và duy trì tư thế đúng đắn trong công việc và sinh hoạt hàng ngày để giảm thiểu nguy cơ thoái hóa cột sống cổ.
4. Triệu chứng bệnh thoái hóa cột sống cổ
Triệu chứng thoái hóa cột sống cổ thường khởi đầu một cách âm thầm, không gây ra dấu hiệu rõ ràng cho tới khi bệnh tiến triển. Khi bắt đầu xuất hiện, người bệnh thường gặp phải đau nhức, cảm giác mỏi và khó khăn trong việc vận động cổ. Điều đáng chú ý là dù đang nghỉ ngơi, cơn đau buốt vẫn kéo dài, mọi động tác, dù nhỏ nhất, cũng có thể trở nên đau đớn.
Cụ thể, các triệu chứng của thoái hóa cột sống cổ bao gồm:
- Động tác cổ bị hạn chế, đi kèm cảm giác đau và đôi khi là tình trạng vẹo cổ không kiểm soát.
- Cơn đau lan tỏa từ gáy đến các khu vực lân cận như tai, cổ, gây ảnh hưởng đến tư thế của đầu và cổ, tạo ra “tư thế vẹo cổ” không tự nhiên. Đau có thể lan lên đầu, gây nhức đầu ở vùng chẩm và trán, hoặc xuống vai và cánh tay, ảnh hưởng đến một hoặc cả hai bên.
- Một số trường hợp ghi nhận tình trạng mất cảm giác sâu ở tay, hoặc cảm giác tê liệt ở cánh tay và bàn tay.
- Thời tiết lạnh, kết hợp với tư thế ngủ không thuận lợi có thể khiến người bệnh thức dậy với cổ cứng, không thể di chuyển tự do, và trở nên nhạy cảm với các cơn ho, hắt hơi. Một số trường hợp báo cáo cảm giác đau ê ẩm ở vùng gáy hoặc sau đầu, sau đó lan sang bên.
- Dấu hiệu Lhermitte, một triệu chứng đặc trưng cho thoái hóa cột sống cổ, là cảm giác như bị điện giật từ cổ xuống xương sống, lan tỏa đến tay, chân, ngón tay, và ngón chân. Cảm giác này thường mạnh mẽ hơn khi cúi cổ về phía trước và có thể kéo dài hoặc kết thúc nhanh chóng.
5. Đối tượng nguy cơ bệnh thoái hóa cột sống cổ
Yếu tố nguy cơ gây bệnh thoái hóa cột sống cổ đa dạng, bao gồm:
- Tuổi tác: Nguy cơ thoái hóa đốt sống cổ tăng cao ở nhóm người trung niên, đặc biệt là từ 40 đến 50 tuổi. Sự lão hóa tự nhiên của cơ thể dẫn đến suy giảm chất lượng đĩa liên đốt và các thân đốt sống, cùng với việc giảm tưới máu, tạo điều kiện cho bệnh phát triển.
- Nghề nghiệp: Các nghề đòi hỏi tư thế cúi đầu, cử động nhiều ở vùng đầu và cổ, hoặc làm việc với cường độ cao và liên tục như nông dân, thợ làm đồng, thợ cắt tóc, nha sĩ, thợ sơn, thợ trát và diễn viên xiếc, cũng như nhân viên văn phòng thường xuyên phải ngồi một chỗ, ít vận động, mang nguy cơ cao mắc chứng này.
- Chấn thương cổ: Bất kỳ chấn thương nào ở cổ trong quá khứ cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
- Yếu tố di truyền: Có người thân trong gia đình mắc bệnh tăng khả năng bạn cũng sẽ gặp phải tình trạng tương tự.
- Hút thuốc: Thói quen hút thuốc không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng quát mà còn gắn liền với việc tăng cảm giác đau ở cổ.
6. Cách phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ
Để giảm thiểu rủi ro mắc bệnh thoái hóa cột sống cổ và ngăn chặn bệnh tái phát, việc điều chỉnh lối sống và thói quen hàng ngày là vô cùng quan trọng.
Dưới đây là một số biện pháp bạn có thể thực hiện:
- Dành thời gian thư giãn cho vùng vai, gáy, và cổ sau mỗi khoảng thời gian làm việc. Sắp xếp lịch làm việc và thời gian nghỉ ngơi một cách khoa học, nhằm giảm áp lực cho cột sống cổ.
- Đối với người làm việc văn phòng hoặc dành nhiều thời gian trước máy tính, hãy thực hiện các động tác vươn vai, đi dạo ngắn sau mỗi 1-2 giờ làm việc để cơ và gân được thư giãn.
- Tối ưu hóa không gian làm việc với trang thiết bị hỗ trợ đúng cách: ghế nên điều chỉnh sao cho tay đặt song song với sàn nhà và lưng giữ thẳng. Màn hình máy tính nên được đặt cách mắt khoảng 50-66 cm và dưới tầm nhìn 10-20 độ, giúp giảm sự căng thẳng cho cổ và mắt.
- Duy trì thói quen tập luyện thường xuyên với các bài tập yoga hay vận động nhẹ nhàng giúp tăng cường sức khỏe xương khớp.
- Bổ sung đầy đủ dưỡng chất cần thiết qua chế độ ăn, ưu tiên thực phẩm giàu canxi và vitamin nhóm B, giúp xương khớp chắc khỏe và phòng ngừa các vấn đề về xương khớp.
Ngoài ra, để điều trị thoái hóa cột sống cổ hiệu quả, người bệnh có thể cân nhắc các phương pháp điều trị như nắn chỉnh cột sống thông qua liệu pháp Chiropractic, kết hợp với chế độ dinh dưỡng cân đối và luyện tập đều đặn. Điều này không chỉ giúp khôi phục cấu trúc cột sống mà còn tăng cường sức mạnh và độ linh hoạt, góp phần duy trì sức khỏe cột sống lâu dài.
Nguồn tham khảo:
Add comment